订单
dìng*dān
-đơn đặt hàngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
订
Bộ: 讠 (ngôn từ)
8 nét
单
Bộ: 十 (mười)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 订: Bao gồm bộ '讠' có nghĩa là ngôn từ và phần còn lại '丁'. Điều này gợi ý đến việc đặt lời nói hoặc thỏa thuận.
- 单: Bao gồm bộ '十' có nghĩa là mười, phần trên như một mái nhà và phần dưới có hình dạng như '口'. Gợi ý một sự đơn giản, rõ ràng hoặc một mục tiêu cụ thể.
→ 订单: Đề cập đến việc đặt hàng, thường là một thỏa thuận giao dịch đã được xác nhận.
Từ ghép thông dụng
订单
/dìngdān/ - đơn đặt hàng
订购
/dìnggòu/ - đặt mua
订阅
/dìngyuè/ - đặt báo, đăng ký