计时
jì*shí
-đo thời gianThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
计
Bộ: 讠 (ngôn ngữ)
6 nét
时
Bộ: 日 (mặt trời, ngày)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '计' gồm bộ '讠' (ngôn ngữ) và chữ '十' (mười). Điều này gợi ý về việc sử dụng ngôn từ để tính toán hoặc lên kế hoạch.
- Chữ '时' gồm bộ '日' (mặt trời, ngày) và chữ '寺' (ngôi chùa). Điều này có thể gợi ý về việc theo dõi thời gian trong ngày.
→ Kết hợp hai chữ lại, '计时' có ý nghĩa là tính toán thời gian.
Từ ghép thông dụng
计算
/jìsuàn/ - tính toán
时间
/shíjiān/ - thời gian
时钟
/shízhōng/ - đồng hồ