警钟
jǐng*zhōng
-chuông báo độngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
警
Bộ: 言 (nói)
19 nét
钟
Bộ: 钅 (kim loại)
20 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '警' có bộ '言' nghĩa là 'nói', thể hiện ý nghĩa của việc cảnh báo thông qua lời nói hoặc thông điệp.
- Chữ '钟' có bộ '钅' nghĩa là 'kim loại', thể hiện ý nghĩa của chuông, thường được làm từ kim loại.
→ '警钟' có nghĩa là chuông báo động, thể hiện việc cảnh báo thông qua âm thanh của chuông.
Từ ghép thông dụng
警察
/jǐng chá/ - cảnh sát
报警
/bào jǐng/ - báo động
钟表
/zhōng biǎo/ - đồng hồ