警车
jǐng*chē
-xe cảnh sátThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
警
Bộ: 言 (lời nói)
19 nét
车
Bộ: 车 (xe cộ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 警: Bao gồm bộ 言 (lời nói) và bộ 敬 (kính). Bộ 言 liên quan đến lời nói, thông báo, hoặc thông tin. Bộ 敬 gợi ý về sự kính trọng hoặc chú ý.
- 车: Là hình ảnh của một chiếc xe, biểu thị phương tiện di chuyển.
→ 警车 có nghĩa là xe cảnh sát, nơi '警' biểu thị việc cảnh báo hoặc cảnh giác và '车' biểu thị phương tiện di chuyển.
Từ ghép thông dụng
警方
/jǐngfāng/ - cảnh sát
警察
/jǐngchá/ - cảnh sát viên
汽车
/qìchē/ - xe ô tô