XieHanzi Logo

警官

jǐng*guān
-cảnh sát

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lời nói, ngôn từ)

19 nét

Bộ: (mái nhà)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '警' kết hợp giữa '言' (ngôn từ) và '敬' (kính), gợi ý đến hành động cảnh báo hoặc nhắc nhở bằng lời nói.
  • Chữ '官' có bộ '宀' (mái nhà) và '㠯' (có nghĩa là nhiệm vụ), thể hiện ý nghĩa của công việc, chức vụ trong một tổ chức.

Từ '警官' có nghĩa là sĩ quan cảnh sát, người có nhiệm vụ giữ gìn trật tự và an toàn xã hội.

Từ ghép thông dụng

警察

/jǐng chá/ - cảnh sát

警报

/jǐng bào/ - cảnh báo

机关

/jī guān/ - cơ quan, tổ chức