XieHanzi Logo

言语

yán*yǔ
-lời nói

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lời nói)

7 nét

Bộ: (lời nói)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 言: là một chữ tượng hình, hình dáng giống như một người đang nói.
  • 语: bao gồm bộ '讠' (ngôn) biểu thị ý nghĩa liên quan đến lời nói và chữ '吾' để chỉ âm.

言语: có nghĩa là lời nói, ngôn ngữ, cách mà con người giao tiếp thông qua lời nói.

Từ ghép thông dụng

言语

/yányǔ/ - ngôn ngữ, lời nói

语言

/yǔyán/ - ngôn ngữ

言论

/yánlùn/ - ngôn luận