解析
jiě*xī
-phân tíchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
解
Bộ: 角 (góc)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '角' (góc) biểu thị sự phân tách hoặc chia nhỏ.
- Bên phải là bộ '刀' (dao) và '牛' (trâu), liên tưởng đến việc cắt trâu ra từng mảnh để giải quyết vấn đề.
→ Tổng thể, '解' mang ý nghĩa giải quyết hoặc phân tích sự việc.
Từ ghép thông dụng
解决
/jiějué/ - giải quyết
解释
/jiěshì/ - giải thích
解放
/jiěfàng/ - giải phóng