XieHanzi Logo

视察

shì*chá
-kiểm tra

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nhìn thấy)

11 nét

Bộ: (mái nhà)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 视: Gồm bộ '见' có nghĩa là nhìn thấy và bộ '礻' (biến thể của bộ '示') chỉ hành động liên quan đến quan sát.
  • 察: Gồm bộ '宀' có nghĩa là mái nhà, phía dưới là bộ '祭' (tế) chỉ hành động quan sát kỹ lưỡng, như là điều tra dưới mái nhà.

视察: Quan sát và kiểm tra cẩn thận.

Từ ghép thông dụng

视力

/shìlì/ - thị lực

观察

/guānchá/ - quan sát

巡视

/xúnshì/ - tuần tra