XieHanzi Logo

视为

shì*wéi
-coi như

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thấy)

11 nét

Bộ: (chấm)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 视: Bộ '见' nghĩa là 'thấy' kết hợp với phần còn lại (礻) thường liên quan đến tôn giáo hoặc hành động tinh thần, tạo ra nghĩa liên quan đến thị giác hoặc nhìn thấy.
  • 为: Bộ '丶' là một nét chấm đơn giản, kết hợp với các nét khác tạo nên một từ có nhiều nghĩa, thường chỉ một hành động hoặc trạng thái.

视为: Xem như, coi như.

Từ ghép thông dụng

视力

/shìlì/ - thị lực

视角

/shìjiǎo/ - góc nhìn

认为

/rènwéi/ - cho rằng