XieHanzi Logo

规则

guī*zé
-quy tắc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thấy)

11 nét

Bộ: (dao)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '规' kết hợp giữa bộ '见' (thấy) và phần bên trái, thể hiện ý nghĩa về việc thấy hoặc nhìn thấy quy tắc.
  • Chữ '则' có bộ '刀' (dao) và phần bên phải, thường chỉ sự cắt gọt, phân chia, mang ý nghĩa về một tiêu chuẩn hoặc quy tắc đã được xác định rõ ràng.

Hai chữ '规则' kết hợp để biểu thị một tiêu chuẩn, quy tắc đã được xác định và phải tuân theo.

Từ ghép thông dụng

规则

/guīzé/ - quy tắc

法规

/fǎguī/ - pháp quy

规律

/guīlǜ/ - quy luật