观点
guān*diǎn
-quan điểmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
观
Bộ: 见 (nhìn thấy)
6 nét
点
Bộ: 灬 (lửa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '观' có bộ '见' nghĩa là 'nhìn', kết hợp với phần trên là một phần của chữ '雚' (quan), gợi ý về hành động quan sát hoặc nhìn nhận.
- Chữ '点' có bộ '灬' (biến thể của bộ '火' - lửa), thể hiện ý nghĩa của việc chấm hoặc ghi chú, giống như những điểm sáng nhỏ phát ra từ ngọn lửa.
→ Khi kết hợp, '观点' mang ý nghĩa là cách nhìn nhận, ý kiến hoặc quan điểm về một vấn đề nào đó.
Từ ghép thông dụng
观点
/guāndiǎn/ - quan điểm
看法
/kànfǎ/ - cách nhìn, quan điểm
意见
/yìjiàn/ - ý kiến