观测
guān*cè
-quan sátThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
观
Bộ: 见 (thấy)
6 nét
测
Bộ: 氵 (nước)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 观: Kết hợp giữa '见' (thấy) và '又' (lại), có thể hiểu là nhìn thấy lại, thể hiện hành động quan sát.
- 测: Gồm '氵' (nước) và '则' (quy tắc), ám chỉ việc đo lường, kiểm tra điều gì đó như nước.
→ 观测: hành động quan sát và đo lường để thu thập thông tin.
Từ ghép thông dụng
观察
/guānchá/ - quan sát
预测
/yùcè/ - dự đoán
测量
/cèliáng/ - đo lường