观感
guān*gǎn
-cảm nhậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
观
Bộ: 见 (nhìn thấy)
6 nét
感
Bộ: 心 (trái tim)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '观' kết hợp giữa bộ '见' (nhìn thấy) và bộ '又' (bàn tay), mang ý nghĩa nhìn thấy hoặc quan sát.
- Chữ '感' có bộ '心' (trái tim) chỉ liên quan đến cảm xúc và cảm giác, kết hợp với các nét khác để tạo nên ý nghĩa cảm nhận.
→ Từ '观感' có nghĩa là cảm nhận từ việc quan sát, thường chỉ về ấn tượng hoặc cảm giác có được từ việc nhìn thấy.
Từ ghép thông dụng
观众
/guānzhòng/ - khán giả
感觉
/gǎnjué/ - cảm giác
观念
/guānniàn/ - quan niệm