XieHanzi Logo

观念

guān*niàn
-khái niệm, ý tưởng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gặp, thấy)

6 nét

Bộ: (tâm)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 观: Phía bên trái là bộ '见' chỉ việc nhìn, thấy, là phần chính của ý nghĩa.
  • 念: Phía dưới có bộ '心' biểu thị tâm trí, suy nghĩ.

Khi kết hợp lại, '观念' có ý nghĩa là ý tưởng hoặc quan niệm được hình thành từ việc quan sát và suy nghĩ.

Từ ghép thông dụng

观光

/guānguāng/ - tham quan

观点

/guāndiǎn/ - quan điểm

念头

/niàntou/ - ý tưởng, ý niệm