XieHanzi Logo

观察

guān*chá
-quan sát

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nhìn thấy)

6 nét

Bộ: (mái nhà)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 观: Phía trên là bộ "見" (nhìn thấy), thể hiện sự quan sát.
  • 察: Bao gồm bộ "宀" (mái nhà) và phần dưới là "祭" (lễ tế), gợi nhớ đến việc quan sát kỹ càng như khi thực hiện lễ tế.

Từ "观察" có nghĩa là theo dõi, xem xét một cách cẩn thận.

Từ ghép thông dụng

观察者

/guāncházhě/ - người quan sát

观察力

/guānchálì/ - khả năng quan sát

观察员

/guāncháyuán/ - nhân viên giám sát