见证
jiàn*zhèng
-chứng kiếnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
见
Bộ: 见 (thấy)
4 nét
证
Bộ: 言 (lời nói, ngôn ngữ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 见: Hình ảnh của con mắt và chân, biểu thị hành động nhìn thấy.
- 证: Bao gồm bộ ngôn 言 (lời nói) và bộ chính 正 (chính xác), ám chỉ việc chứng minh qua lời nói chính xác.
→ 见证 có nghĩa là chứng kiến, xác nhận sự việc bằng cách nhìn thấy và chứng minh.
Từ ghép thông dụng
见证
/jiànzhèng/ - chứng kiến
证据
/zhèngjù/ - bằng chứng
证实
/zhèngshí/ - xác thực