西班牙语
Xī*bān*yá*yǔ
-tiếng Tây Ban NhaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
西
Bộ: 西 (phía Tây)
6 nét
班
Bộ: 王 (vua)
10 nét
牙
Bộ: 牙 (răng)
4 nét
语
Bộ: 讠 (lời nói)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 西 là ký tự tượng hình thể hiện hướng phía Tây.
- 班 có chữ 王 (vua) và phần bên phải thể hiện sự tổ chức và trật tự.
- 牙 là hình ảnh răng, thể hiện ý nghĩa liên quan đến răng.
- 语 với bộ 讠 (ngôn) biểu thị lời nói, giao tiếp.
→ Kết hợp các ký tự lại, '西班牙语' có nghĩa là ngôn ngữ (语) của Tây Ban Nha (西班牙).
Từ ghép thông dụng
西瓜
/xī guā/ - dưa hấu
班级
/bān jí/ - lớp học
牙医
/yá yī/ - nha sĩ
语言
/yǔ yán/ - ngôn ngữ