裁决
cái*jué
-phán quyếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
裁
Bộ: 衣 (quần áo)
12 nét
决
Bộ: 冫 (băng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '裁' có bộ '衣' (quần áo) chỉ ý nghĩa liên quan đến việc cắt, may mặc.
- Chữ '决' có bộ '冫' (băng) kết hợp với phần còn lại thể hiện sự quyết định nhanh chóng, dứt khoát, như nước băng tan.
→ Từ '裁决' mang ý nghĩa đưa ra phán quyết hoặc quyết định, thường liên quan đến pháp lý hoặc trọng tài.
Từ ghép thông dụng
裁判
/cáipàn/ - trọng tài
决策
/juécè/ - quyết sách
判决
/pànjué/ - phán quyết