被捕
bèi*bǔ
-bị bắt giữThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
被
Bộ: 衤 (áo, y phục)
10 nét
捕
Bộ: 扌 (tay)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 被: Chữ này có bộ y '衤' chỉ về áo, y phục, kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa bị động, thụ động.
- 捕: Chữ này có bộ thủ '扌' chỉ về tay, liên quan đến hành động bắt giữ, kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa bắt, bắt giữ.
→ 被捕 có nghĩa là bị bắt, bị bắt giữ.
Từ ghép thông dụng
被告
/bèigào/ - bị cáo
捕捉
/bǔzhuō/ - bắt giữ
捕获
/bǔhuò/ - bắt được