XieHanzi Logo

衬衫

chèn*shān
-áo sơ mi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (áo quần)

8 nét

Bộ: (áo quần)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '衬' có bộ '衣' đại diện cho quần áo, kết hợp với các nét khác biểu thị ý nghĩa của việc lót hoặc mặc bên trong.
  • Chữ '衫' cũng có bộ '衣', thể hiện ý nghĩa của áo sơ mi hoặc áo khoác ngoài đơn giản.

'衬衫' có nghĩa là áo sơ mi, thường là loại áo mặc bên trong hoặc áo sơ mi thông thường.

Từ ghép thông dụng

衬衫

/chènshān/ - áo sơ mi

衬里

/chènlǐ/ - lớp lót

T恤衫

/T xù shān/ - áo thun