表面上
biǎo*miàn*shàng
-bề ngoàiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
表
Bộ: 衣 (áo)
8 nét
面
Bộ: 面 (mặt)
9 nét
上
Bộ: 一 (một)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Biểu (表) có bộ y (衣), thường liên quan đến quần áo hoặc bề mặt.
- Diện (面) là hình ảnh của khuôn mặt, thường chỉ mặt phẳng hoặc bề mặt.
- Thượng (上) có một nét ngang và một nét thẳng đứng chỉ lên, nghĩa là bên trên hoặc phía trên.
→ Cụm từ '表面上' có nghĩa là 'trên bề mặt' hoặc 'bề ngoài'.
Từ ghép thông dụng
表格
/biǎo gé/ - biểu mẫu
面包
/miàn bāo/ - bánh mì
上班
/shàng bān/ - đi làm