表
biǎo
-biểu mẫuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
表
Bộ: 衣 (áo, quần áo)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '表' có phần trên là '西' nghĩa là phía tây, và phần dưới là '衣' nghĩa là áo. Khi kết hợp, '表' có thể được hiểu là cách thể hiện bên ngoài, giống như cách áo thể hiện ra ngoài.
→ nghĩa là biểu hiện, bề mặt
Từ ghép thông dụng
表示
/biǎoshì/ - biểu thị, thể hiện
表现
/biǎoxiàn/ - biểu hiện, thể hiện
表面
/biǎomiàn/ - bề mặt, mặt ngoài