XieHanzi Logo

补课

bǔ*kè
-bổ sung bài học

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (y phục)

7 nét

Bộ: (ngôn từ)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 补: Ký tự này có bộ y phục (衤) chỉ liên quan đến việc sửa chữa, vá víu quần áo. Phần còn lại là bộ '卜' gợi ý nghĩa liên quan đến sửa chữa hoặc bổ sung.
  • 课: Đây là một ký tự có bộ ngôn từ (讠) liên quan đến việc giảng dạy, học tập. Phần còn lại là chữ 果, nghĩa là trái cây, gợi ý kết quả của việc học tập.

补课 có nghĩa là học thêm hoặc học bù, thường dùng khi cần bổ sung kiến thức bị thiếu.

Từ ghép thông dụng

补习

/bǔxí/ - học thêm

补助

/bǔzhù/ - trợ cấp

课程

/kèchéng/ - chương trình học