补考
bǔ*kǎo
-thi lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
补
Bộ: 衤 (y phục)
7 nét
考
Bộ: 耂 (già)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "补" có bộ "衤" liên quan đến y phục, nghĩa là vá, thêm vào, vì khi quần áo bị rách thì cần bổ sung, vá lại.
- "考" có bộ "耂" biểu thị sự liên quan đến sự già, sự chín chắn, thường được dùng để chỉ việc kiểm tra, thi cử.
→ "补考" có nghĩa là thi lại, thường dùng khi một kỳ thi không đạt yêu cầu và cần phải thi lại để bổ sung kết quả.
Từ ghép thông dụng
补充
/bǔchōng/ - bổ sung
考察
/kǎochá/ - khảo sát
补贴
/bǔtiē/ - trợ cấp