XieHanzi Logo

补习

bǔ*xí
-học thêm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (quần áo)

7 nét

Bộ: (móc, uốn cong)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '补' có bộ '衤' là quần áo, gợi ý đến việc sửa chữa hoặc thêm vào trang phục.
  • Chữ '习' có bộ '乙', liên quan đến việc học, luyện tập.

Kết hợp lại, '补习' có nghĩa là học thêm, học bổ sung.

Từ ghép thông dụng

补习班

/bǔxíbān/ - lớp học thêm

补习课

/bǔxíkè/ - bài học thêm

补习老师

/bǔxí lǎoshī/ - giáo viên dạy thêm