补
bǔ
-sửa chữa, bổ sungThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
补
Bộ: 衤 (y phục)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '补' có bộ '衤' là bộ y phục, biểu thị liên quan đến việc may vá hay sửa chữa quần áo.
- Phần bên phải là bộ '卜', có nghĩa là tiên đoán, hay dự đoán, nhưng trong trường hợp này, nó góp phần vào cấu trúc chữ.
→ Ý nghĩa tổng thể của chữ '补' là sửa chữa hay bổ sung cái gì đó, thường liên quan đến quần áo.
Từ ghép thông dụng
补充
/bǔchōng/ - bổ sung
补习
/bǔxí/ - học thêm, học bổ túc
补偿
/bǔcháng/ - bồi thường