衣架
yī*jià
-móc treo quần áoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
衣
Bộ: 衣 (áo)
6 nét
架
Bộ: 木 (cây)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "衣" là một chữ tượng hình, gợi nhớ đến hình dáng một cái áo.
- "架" có bộ "木" chỉ ý nghĩa liên quan đến gỗ, khung đỡ.
→ "衣架" nghĩa là cái giá treo quần áo, kết hợp từ "áo" và "khung gỗ".
Từ ghép thông dụng
衣服
/yīfú/ - quần áo
衣柜
/yīguì/ - tủ quần áo
衣领
/yīlǐng/ - cổ áo