衍生
yǎn*shēng
-phát sinhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
衍
Bộ: 行 (đi, bước đi)
9 nét
生
Bộ: 生 (sinh, sống)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '衍' có bộ '行' thể hiện ý nghĩa liên quan đến sự di chuyển hoặc bước đi, trong khi phần còn lại mang ý nghĩa mở rộng hoặc phát triển.
- Chữ '生' có nghĩa là sinh ra hoặc sống, thể hiện sự sinh trưởng và phát triển.
→ Từ '衍生' có nghĩa là phát triển hoặc sinh ra từ một cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
衍生品
/yǎnshēngpǐn/ - sản phẩm phái sinh
衍生词
/yǎnshēngcí/ - từ phái sinh
衍生物
/yǎnshēngwù/ - vật phái sinh