XieHanzi Logo

行使

xíng*shǐ
-thực hiện (quyền)

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi)

6 nét

使

Bộ: (người)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '行' có nghĩa gốc là 'đi', thể hiện hành động di chuyển hoặc thực hiện.
  • Chữ '使' có bộ 'nhân' (人) mang ý nghĩa liên quan đến con người, và phần còn lại thể hiện việc cử ai đó thực hiện công việc.

Kết hợp lại, '行使' có nghĩa là thi hành, thực hiện một quyền hoặc nhiệm vụ.

Từ ghép thông dụng

行使

/xíng shǐ/ - thi hành

行走

/xíng zǒu/ - đi bộ

使用

/shǐ yòng/ - sử dụng