虫子
chóng*zi
-sâu bọThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
虫
Bộ: 虫 (sâu bọ)
6 nét
子
Bộ: 子 (con)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '虫' có nghĩa là sâu bọ, động vật nhỏ.
- Chữ '子' nghĩa là con, thường dùng để chỉ đứa trẻ hoặc một thứ gì đó nhỏ bé.
→ Kết hợp lại, '虫子' có nghĩa là con sâu, chỉ các loài côn trùng nhỏ.
Từ ghép thông dụng
虫子
/chóngzi/ - con sâu
昆虫
/kūnchóng/ - côn trùng
害虫
/hàichóng/ - sâu hại