虎
hǔ
-hổThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
虎
Bộ: 虍 (vằn của da thú)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '虎' gồm bộ '虍' biểu thị hình ảnh của vằn thú và các nét khác tạo thành hình tượng con hổ.
- Chữ này có thể được nhớ bằng cách liên tưởng đến hình ảnh của một con hổ với vằn trên da.
→ Chữ này có nghĩa là 'hổ', tượng trưng cho sức mạnh và uy quyền.
Từ ghép thông dụng
老虎
/lǎo hǔ/ - con hổ
虎口
/hǔ kǒu/ - miệng cọp, nơi nguy hiểm
虎头
/hǔ tóu/ - đầu hổ, chỉ sự dũng mãnh