XieHanzi Logo

藏身

cáng*shēn
-đi trốn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

17 nét

Bộ: (cơ thể)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '藏' có bộ '艹' (cỏ), chỉ ra những thứ liên quan đến thực vật hoặc tự nhiên. Phần còn lại là '臧' có nghĩa là vật quý giá hoặc giấu kín.
  • Chữ '身' là hình ảnh cơ thể con người với các đặc điểm như đầu, tay, chân.

Chữ '藏身' có nghĩa là ẩn nấp, giấu mình.

Từ ghép thông dụng

隐藏

/yǐncáng/ - giấu, ẩn nấp

藏书

/cángshū/ - tàng thư, lưu trữ sách

身高

/shēngāo/ - chiều cao cơ thể