藏匿
cáng*nì
-che giấuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
藏
Bộ: 艹 (cỏ)
17 nét
匿
Bộ: 匚 (cái hộp; vật chứa)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 藏 gồm bộ 艹 (cỏ) ở trên, biểu thị ý nghĩa liên quan đến thực vật hoặc ẩn giấu.
- Phần dưới của 藏 là chữ 臧, có nghĩa là tốt đẹp, nhưng khi kết hợp với 艹, nó ngụ ý việc giấu đi một điều gì đó quý giá.
- Chữ 匿 có bộ 匚 (cái hộp), biểu thị việc cất giấu thứ gì đó vào trong hộp.
→ 藏匿 có nghĩa là giấu giếm, cất giấu một cách bí mật.
Từ ghép thông dụng
隐藏
/yǐncáng/ - ẩn giấu, che giấu
藏宝
/cángbǎo/ - bảo vật giấu kín
匿迹
/nìjì/ - ẩn dấu, biến mất không để lại dấu vết