蓝图
lán*tú
-bản thiết kếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
蓝
Bộ: 艹 (cỏ)
13 nét
图
Bộ: 囗 (bao quanh)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '蓝' có bộ '艹' chỉ liên quan đến cây cỏ, màu xanh của thiên nhiên.
- Chữ '图' có bộ '囗' thể hiện sự bao quanh, gợi ý về hình ảnh hay bản đồ.
→ Kết hợp lại, '蓝图' có nghĩa là bản thiết kế, kế hoạch chi tiết với màu xanh tượng trưng cho sự khởi đầu và phát triển.
Từ ghép thông dụng
蓝图
/lántú/ - bản thiết kế
蓝色
/lánsè/ - màu xanh
图书
/túshū/ - sách