XieHanzi Logo

蒸发

zhēng*fā
-bay hơi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

13 nét

Bộ: (lại nữa)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '蒸' gồm bộ '艹' chỉ cỏ và phần '烝' chỉ âm đọc và nghĩa liên quan đến hơi nước.
  • Chữ '发' có bộ '又' chỉ hành động, phần còn lại biểu thị âm đọc và ý nghĩa phát triển hoặc tỏa ra.

Kết hợp lại, '蒸发' có nghĩa là sự bay hơi, quá trình nước biến thành hơi.

Từ ghép thông dụng

蒸发

/zhēngfā/ - bốc hơi

蒸汽

/zhēngqì/ - hơi nước

发展

/fāzhǎn/ - phát triển