蒸
zhēng
-hấpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
蒸
Bộ: 艹 (cỏ)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '艹' chỉ ý nghĩa liên quan đến thực vật hoặc hành động nấu nướng.
- Phần '烝' có nghĩa gốc là 'hơi nước' hoặc 'nấu chín bằng hơi'.
→ Từ '蒸' có nghĩa là 'hấp' hoặc 'nấu chín bằng hơi'.
Từ ghép thông dụng
蒸饭
/zhēng fàn/ - cơm hấp
蒸汽
/zhēng qì/ - hơi nước
蒸笼
/zhēng lóng/ - nồi hấp