XieHanzi Logo

落差

luò*chā
-độ cao rơi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

12 nét

Bộ: (công việc)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '落' có bộ '艹' (cỏ) thể hiện sự liên quan đến thực vật, kết hợp với các thành phần khác để biểu thị ý nghĩa rơi xuống hoặc giảm xuống.
  • Chữ '差' có bộ '工' (công việc) và thành phần '羊' (dê), thể hiện sự khác biệt hoặc chênh lệch trong công việc hoặc nhiệm vụ.

Từ '落差' thể hiện sự chênh lệch hoặc khác biệt, thường dùng để chỉ sự khác biệt về độ cao hoặc mức độ.

Từ ghép thông dụng

落叶

/luòyè/ - lá rụng

落后

/luòhòu/ - tụt hậu

差异

/chāyì/ - khác biệt