营造
yíng*zào
-xây dựngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
营
Bộ: 艹 (cỏ)
11 nét
造
Bộ: 辶 (đi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '营' gồm bộ '艹' (cỏ) phía trên và phần âm '冖' (mái che) cùng các nét khác, gợi ý đến việc tổ chức hoặc bảo vệ.
- Chữ '造' gồm bộ '辶' (đi) và phần âm '告' (báo cáo), gợi ý đến việc làm hoặc tạo ra điều gì đó trong quá trình di chuyển.
→ Kết hợp lại, '营造' mang ý nghĩa tạo ra hoặc xây dựng một cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
营造
/yíngzào/ - xây dựng, tạo dựng
营地
/yíngdì/ - trại, doanh trại
制造
/zhìzào/ - chế tạo, sản xuất