营救
yíng*jiù
-cứu hộThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
营
Bộ: 艹 (cỏ)
11 nét
救
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '营' có bộ '艹' tượng trưng cho cỏ và phần âm '呂' tạo âm.
- Chữ '救' có bộ '攵' và phần âm '求', thể hiện hành động cứu giúp.
→ Từ '营救' có nghĩa là hành động tổ chức và thực hiện cứu giúp.
Từ ghép thông dụng
营救行动
/yíngjiù xíngdòng/ - hoạt động cứu hộ
营救人员
/yíngjiù rényuán/ - nhân viên cứu hộ
营救计划
/yíngjiù jìhuà/ - kế hoạch cứu hộ