XieHanzi Logo

萝卜

luó*bo
-củ cải

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

11 nét

Bộ: (bói)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '萝' có bộ '艹' biểu thị ý nghĩa liên quan đến thực vật hoặc cỏ cây.
  • '卜' trong từ này không mang ý nghĩa gốc mà chỉ là một phần của từ ghép.

'萝卜' có nghĩa là củ cải, một loại rau củ phổ biến.

Từ ghép thông dụng

萝卜

/luóbo/ - củ cải

胡萝卜

/húluóbo/ - cà rốt

白萝卜

/báiluóbo/ - củ cải trắng