菩萨
pú*sà
-Bồ TátThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
菩
Bộ: 艹 (cỏ)
12 nét
萨
Bộ: 艹 (cỏ)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '菩' gồm bộ '艹' chỉ thực vật, và phần âm '甫'.
- Chữ '萨' cũng có bộ '艹', kết hợp với phần âm '产'.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến thực vật, nhưng khi kết hợp lại thành '菩萨', nó có nghĩa là một vị bồ tát trong Phật giáo.
Từ ghép thông dụng
菩萨
/púsà/ - Bồ Tát
观音菩萨
/guānyīn púsà/ - Quan Âm Bồ Tát
大悲菩萨
/dàbēi púsà/ - Đại Bi Bồ Tát