菊花
jú*huā
-cúcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
菊
Bộ: 艹 (cỏ)
11 nét
花
Bộ: 艹 (cỏ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 菊: Bộ '艹' chỉ ý nghĩa liên quan đến thực vật. Phần còn lại '局' gợi ý cách đọc và kết hợp tạo nên ý nghĩa loài hoa.
- 花: Bộ '艹' chỉ ý nghĩa liên quan đến thực vật. Phần '化' đại diện cho sự biến đổi, tượng trưng cho hoa nở.
→ 菊花 là hoa cúc, một loài hoa quen thuộc và mang nhiều ý nghĩa trong văn hóa.
Từ ghép thông dụng
菊花茶
/jú huā chá/ - trà hoa cúc
菊花酒
/jú huā jiǔ/ - rượu hoa cúc
赏菊
/shǎng jú/ - ngắm hoa cúc