获得
huò*dé
-đạt đượcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
获
Bộ: 艹 (cỏ)
12 nét
得
Bộ: 彳 (bước chân trái)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 获: Bao gồm bộ '艹' (cỏ) chỉ ý nghĩa liên quan đến việc thu hoạch hoặc thu được từ tự nhiên, kết hợp với các phần khác để tạo ra ý nghĩa là thu nhận hoặc giành được.
- 得: Bao gồm bộ '彳' (bước chân trái) ám chỉ hành động hoặc quá trình, kết hợp với phần '目' và '寸' để tạo thành ý nghĩa là đạt được hoặc có được.
→ 获得: Nghĩa là giành được hoặc đạt được một thứ gì đó thông qua nỗ lực hoặc quá trình.
Từ ghép thông dụng
获得
/huò dé/ - đạt được, giành được
获得者
/huò dé zhě/ - người đạt được
获得感
/huò dé gǎn/ - cảm giác thành tựu, cảm giác đạt được