获
huò
-nhận đượcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
获
Bộ: 艹 (cỏ)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '获' bao gồm bộ '艹' (cỏ) phía trên, biểu thị sự liên quan đến thực vật hoặc thu hoạch. Phần phía dưới là chữ '隹' (chim đuôi ngắn), gợi ý việc săn bắt hoặc thu hồi.
→ Ý nghĩa của chữ '获' là thu hoạch hoặc đạt được.
Từ ghép thông dụng
获得
/huò dé/ - đạt được
收获
/shōu huò/ - thu hoạch
获取
/huò qǔ/ - giành được