XieHanzi Logo

莲子

lián*zǐ
-hạt sen

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

10 nét

Bộ: (con, trẻ)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '莲' có bộ '艹' ở trên, chỉ ý nghĩa liên quan đến thực vật, và phần dưới '连' có thể gợi ý về việc liên kết hoặc kết nối.
  • Chữ '子' là một chữ đơn giản với nghĩa gốc là 'trẻ em', nhưng thường dùng để chỉ các từ có nghĩa 'hạt', 'con', hoặc một đơn vị nào đó.

莲子 có nghĩa là hạt sen, một loại hạt từ cây sen.

Từ ghép thông dụng

莲花

/lián huā/ - hoa sen

莲藕

/lián ǒu/ - ngó sen

子女

/zǐ nǚ/ - con cái