XieHanzi Logo

荷花

hé*huā
-sen

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

13 nét

Bộ: (cỏ)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '荷' có bộ '艹' chỉ thực vật, liên quan đến cây cỏ và bộ '何' chỉ âm đọc.
  • Chữ '花' có bộ '艹' kết hợp với '化' để chỉ nghĩa hoa.

Từ '荷花' có nghĩa là hoa sen.

Từ ghép thông dụng

荷花

/héhuā/ - hoa sen

荷叶

/héyè/ - lá sen

荷兰

/hélán/ - Hà Lan