XieHanzi Logo

荧光

yíng*guāng
-huỳnh quang

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

9 nét

Bộ: (trẻ con)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 荧: Chữ này có bộ '艹' nghĩa là cỏ, kết hợp với phần dưới là '火' (lửa), gợi ý đến ánh sáng của cỏ hoặc ánh sáng mờ nhạt.
  • 光: Bộ '儿' chỉ âm thanh nhẹ nhàng như trẻ con, kết hợp với nét chính '火' (lửa), tạo ra ý nghĩa của ánh sáng.

荧光: ánh sáng mờ hoặc ánh sáng từ đom đóm, thường dùng để chỉ ánh sáng phát ra từ vật chất phát quang.

Từ ghép thông dụng

荧光灯

/yíngguāngdēng/ - đèn huỳnh quang

荧光笔

/yíngguāngbǐ/ - bút dạ quang

荧光粉

/yíngguāngfěn/ - bột dạ quang