XieHanzi Logo

荆棘

jīng*jí
-bụi gai

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

9 nét

Bộ: (gỗ)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 荆: Chữ này có bộ '艹' (cỏ) chỉ ý nghĩa liên quan đến thực vật, và các phần còn lại chỉ âm đọc.
  • 棘: Chữ này có bộ '木' (gỗ) chỉ ý nghĩa liên quan đến cây cối, kết hợp với các nét khác để tạo thành nghĩa cụ thể.

荆棘: Ý nghĩa là cây có gai, thường chỉ những thứ khó khăn, chông gai.

Từ ghép thông dụng

荆棘

/jīngjí/ - bụi gai, chông gai

荆州

/Jīngzhōu/ - Kinh Châu (một địa danh ở Trung Quốc)

荆条

/jīngtiáo/ - cành cây có gai