茫茫
máng*máng
-mơ hồThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
茫
Bộ: 艹 (cỏ)
9 nét
茫
Bộ: 艹 (cỏ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 茫 bao gồm bộ 艹 (thảo, nghĩa là cỏ) phía trên, thể hiện sự liên quan đến thực vật.
- Phần bên dưới là 亡 (vong), có nghĩa là mất hoặc biến mất.
- Kết hợp lại, chữ 茫 mang ý nghĩa gợi nhớ đến sự mênh mông, không có điểm dừng, giống như một cánh đồng cỏ rộng lớn mà không thấy đâu là điểm kết thúc.
→ Tổng thể, 茫 có nghĩa là mênh mông, rộng lớn.
Từ ghép thông dụng
茫茫
/máng máng/ - mênh mông, bao la
茫然
/máng rán/ - mơ màng, không rõ ràng
渺茫
/miǎo máng/ - mờ mịt, không rõ rệt