茅台
máo*tái
-rượu MaotaiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
茅
Bộ: 艹 (cỏ)
8 nét
台
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '茅' gồm bộ '艹' chỉ thực vật, liên quan đến cỏ, và phần '矛' chỉ một loại vũ khí dài, nhưng ở đây chủ yếu mang ý nghĩa âm đọc.
- Chữ '台' gồm bộ '口' đại diện cho miệng hoặc một không gian mở, kết hợp với phần trên có hình dạng giống một cái đài.
→ Từ '茅台' thường dùng để chỉ một thương hiệu rượu nổi tiếng ở Trung Quốc.
Từ ghép thông dụng
茅台酒
/máotáijiǔ/ - rượu Mao Đài
茅屋
/máowū/ - nhà tranh
平台
/píngtái/ - nền tảng